Có 2 kết quả:

适配器 shì pèi qì ㄕˋ ㄆㄟˋ ㄑㄧˋ適配器 shì pèi qì ㄕˋ ㄆㄟˋ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

adapter (device)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

adapter (device)

Bình luận 0